English to Vietnamese
Search Query: tumor
Best translation match:
English | Vietnamese |
tumor
|
* danh từ
- khối u, u, bướu =malignant tumor+ u ác tính |
Probably related with:
English | Vietnamese |
tumor
|
khối máu ; khối u không ; khối u ; khối u ác tính ; lớn khối u ; thắt ; tulip ; u ác ; điện trường ;
|
tumor
|
khối máu ; khối u không ; khối u ; khối u ác tính ; lớn khối u ; thắt ; tulip ; điện trường ;
|
May be synonymous with:
English | English |
tumor; neoplasm; tumour
|
an abnormal new mass of tissue that serves no purpose
|
May related with:
English | Vietnamese |
tumor
|
* danh từ
- khối u, u, bướu =malignant tumor+ u ác tính |
tumor
|
khối máu ; khối u không ; khối u ; khối u ác tính ; lớn khối u ; thắt ; tulip ; u ác ; điện trường ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet