English to Vietnamese
Search Query: tumbleweed
Best translation match:
English | Vietnamese |
tumbleweed
|
* danh từ
- cây cỏ lăn (loại cây giống như bụi mọc ở những vùng sa mạc Bắc Mỹ, về mùa thu bị héo đi, bong ra và cuộn lăn đi theo gió) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
tumbleweed
|
sự trầm lắng ;
|
tumbleweed
|
sự trầm lắng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
tumbleweed; russian cactus; russian thistle; russian tumbleweed; salsola kali tenuifolia
|
prickly bushy Eurasian plant; a troublesome weed in central and western United States
|
tumbleweed; cycloloma atriplicifolium; winged pigweed
|
bushy annual weed of central North America having greenish flowers and winged seeds
|
tumbleweed; amaranthus albus; amaranthus graecizans
|
bushy plant of western United States
|
May related with:
English | Vietnamese |
tumbleweed
|
* danh từ
- cây cỏ lăn (loại cây giống như bụi mọc ở những vùng sa mạc Bắc Mỹ, về mùa thu bị héo đi, bong ra và cuộn lăn đi theo gió) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet