English to Vietnamese
Search Query: truth
Best translation match:
English | Vietnamese |
truth
|
* danh từ
- sự thật, lẽ phải, chân lý =to tell the truth+ nói sự thật =the truth of science+ chân lý khoa học =the truth is that...+ sự thật là... - sự đúng đắn, sự chính xác =there is no truth in his report+ trong bản báo cáo của hắn không có gì là chính xác cả (không có gì là đúng sự thực cả) - tính thật thà, lòng chân thật =I can rely on his truth+ tôi có thể tin vào lòng chân thật của nó - (kỹ thuật) sự lắp đúng =the wheel is out of truth+ bánh xe lắp lệch |
Probably related with:
English | Vietnamese |
truth
|
chân kinh ; chân lý ; chân thật ; chân tướng ; chân ; chơn thành ; chơn thật mà ; chơn thật ; chứng ; cũng đủ mạnh mẽ ; của lẽ thật ; cứt ; dối trá ; dối ; hãy tin ; hả ; khai thật ; là thật ; lẽ phải ; lẽ thật mà ; lẽ thật ; mau ; minh thật ; ng thâ ̣ t ; nghĩa ; nói ra lẽ chơn thật ; nói thật ; nói ; phía lẽ phải ; phía lẽ ; quả thật ; ra sư ̣ thâ ̣ t ; ra ; sư ̣ thâ ̣ t ; sợ ; sự chân thành ; sự chơn thật ; sự thành thật ; sự thành tín ; sự thật nào ; sự thật thà ; sự thật ; sự thực ; sự ; thiệt tình ; thiệt ; thành thực ; thành tín ; thâ ; thâ ̣ t nhe ; thâ ̣ t nhe ́ ; thâ ̣ t ; thật biết ; thật của ; thật hết ; thật mà ; thật nào ; thật nói ; thật ra ; thật sự ; thật thì ; thật ; thật à ; thật đi ; thật đúng ; thật được phơi ; thật được ; thật ấy ; thẳng ; thực cả ; thực sự lại ; thực sự ; thực tế ; thực ; tin ; tìm ; tín ; vừa ; đúng ; đủ mạnh mẽ ; ̣ thâ ̣ t nhe ; ̣ thâ ̣ t nhe ́ ; ̣ thâ ̣ t ;
|
truth
|
bô ; chân kinh ; chân lý ; chân thật ; chân tướng ; chân ; chơn thành ; chơn thật mà ; chơn thật ; chứng ; cũng đủ mạnh mẽ ; của lẽ thật ; cứt ; dối trá ; dối ; giờ ; hả ; hết ; khai thật ; là thật ; lẽ phải ; lẽ thật mà ; lẽ thật ; mau ; minh thật ; na ; na ̀ ; nghĩa ; nói ra lẽ chơn thật ; nói thật ; nói ; phân ; phía lẽ phải ; phía lẽ ; quả thật ; sư ̣ thâ ̣ t ; sợ ; sự chân thành ; sự chơn thật ; sự thành thật ; sự thành tín ; sự thật nào ; sự thật thà ; sự thật ; sự thực ; sự ; thiệt tình ; thiệt ; thành thực ; thành tín ; thâ ; thâ ́ ; thâ ̣ t nhe ; thâ ̣ t nhe ́ ; thâ ̣ t ; thư ; thật biết ; thật của ; thật hết ; thật mà ; thật nào ; thật nói ; thật ra ; thật sự ; thật thì ; thật ; thật à ; thật đi ; thật đúng ; thật được phơi ; thật được ; thật ấy ; thẳng ; thực cả ; thực sự lại ; thực sự ; thực tế ; thực ; tìm ; tín ; tại ; vừa ; đúng ; đủ mạnh mẽ ; ̣ thâ ; ̣ thâ ̣ t nhe ; ̣ thâ ̣ t ;
|
May be synonymous with:
English | English |
truth; the true; trueness; verity
|
conformity to reality or actuality
|
truth; true statement
|
a true statement
|
truth; accuracy
|
the quality of being near to the true value
|
truth; sojourner truth
|
United States abolitionist and feminist who was freed from slavery and became a leading advocate of the abolition of slavery and for the rights of women (1797-1883)
|
May related with:
English | Vietnamese |
half-truth
|
* danh từ
- bản tường thuật nửa sự thật |
moment of truth
|
* danh từ
- lúc người đấu bò sắp hạ thủ (con bò) - giờ phút thử thách, lúc gay go quyết định |
out-of-truth
|
* tính từ
- (kỹ thuật) không khớp * phó từ - không đúng |
truthful
|
* tính từ
- thực, đúng sự thực - thật thà, chân thật - (nghệ thuật) trung thành, chính xác =a truthful portrait+ một bức chân dung trung thành |
truthfulness
|
* danh từ
- tính đúng đắn, tính đúng sự thực - tính thật thà, tính chân thật - (nghệ thuật) tính trung thành, tính chính xác |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet