English to Vietnamese
Search Query: truss
Best translation match:
English | Vietnamese |
truss
|
* danh từ
- bó (rạ) - cụm (hoa) - (kiến trúc) vì kèo, giàn (mái nhà, cầu...) - (y học) băng giữ * ngoại động từ - buộc, bó lại, trói gô lại =to truss a chicken before roasting+ buộc chân và cánh gà trước khi quay =to truss hay+ bó cỏ khô - (kiến trúc) đỡ (mái nhà...) bằng giàn - chụp, vồ, quắp (diều hâu...) |
May be synonymous with:
English | English |
truss; corbel
|
(architecture) a triangular bracket of brick or stone (usually of slight extent)
|
truss; bind; tie down; tie up
|
secure with or as if with ropes
|
May related with:
English | Vietnamese |
truss-bridge
|
* danh từ
- cầu treo |
trussing
|
* danh từ
- (kiến trúc) các bộ phận làm thành cái giàn - cái khung của một kiến trúc |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet