English to Vietnamese
Search Query: truncated
Best translation match:
English | Vietnamese |
truncated
|
* ngoại động từ
- chặt cụt, cắt cụt - (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt (một đoạn văn...) * tính từ+ (truncated) /'trʌɳkeitid/ - cụt =truncate cone+ hình nón cụt =truncate pyramid+ chóp cụt |
May be synonymous with:
English | English |
truncated; abbreviated; shortened
|
cut short in duration
|
truncated; truncate
|
terminating abruptly by having or as if having an end or point cut off
|
May related with:
English | Vietnamese |
truncate
|
* ngoại động từ
- chặt cụt, cắt cụt - (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt (một đoạn văn...) * tính từ+ (truncated) /'trʌɳkeitid/ - cụt =truncate cone+ hình nón cụt =truncate pyramid+ chóp cụt |
truncated
|
* ngoại động từ
- chặt cụt, cắt cụt - (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt (một đoạn văn...) * tính từ+ (truncated) /'trʌɳkeitid/ - cụt =truncate cone+ hình nón cụt =truncate pyramid+ chóp cụt |
truncation
|
* danh từ
- sự chặt cụt, sự cắt cụt |
truncated earnings function
|
- (Econ) Hàm thu nhập rút gọn.
+ Một kiểm nghiệm giả thuyết của thị trường lao động NHỊ NGUYÊN rằng cơ chế quyết định tiền công khác nhau giữa khu vực thứ nhất và thứ hai của thị trường lao động, khu vực thứ nhất trả cho VỐN NHÂN LỰC, khu vực thứ hai trả cho những người vừa không có kinh nghiệm và không có học vấn. |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet