English to Vietnamese
Search Query: trumpeter
Best translation match:
English | Vietnamese |
trumpeter
|
* danh từ
- người thổi trompet - lính kèn - (động vật học) thiên nga kèn (kêu như tiếng kèn) - (động vật học) chim bồ câu kèn !to be one's own trumpeter - tự mình khoe mình, khoe khoang khoác lác |
May be synonymous with:
English | English |
trumpeter; cornetist
|
a musician who plays the trumpet or cornet
|
trumpeter; herald
|
(formal) a person who announces important news
|
trumpeter; cygnus buccinator; trumpeter swan
|
large pure white wild swan of western North America having a sonorous cry
|
May related with:
English | Vietnamese |
ear-trumpet
|
* danh từ
- ống nghe (của người nghễnh ngãng) |
speaking-trumpet
|
* danh từ
- cái loa (để nói xa) |
trumpet-call
|
* danh từ
- tiếng kèn gọi - tiếng kèn xung trận (nghĩa bóng) |
trumpeter
|
* danh từ
- người thổi trompet - lính kèn - (động vật học) thiên nga kèn (kêu như tiếng kèn) - (động vật học) chim bồ câu kèn !to be one's own trumpeter - tự mình khoe mình, khoe khoang khoác lác |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet