English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: trump

Best translation match:
English Vietnamese
trump
* danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) kèn trompet
- tiếng kèn
=the last trump; the trump of doom+ tiếng kèn báo ngày tận thế
* danh từ
- lá bài chủ
=a trump card+ quân bai chủ
=to play a trump card+ chơi lá bài chủ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=to hold all the trumps+ nắm được tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) nắm được tất cả những yếu tố thắng lợi trong tay
- (thông tục) người tốt; người cừ; người giàu có; người hào phóng
!to put someone to his trumps
- làm cho ai bí, (lúng túng, quẫn lên); dồn ai đến bước đường cùng
!to turn up trumps
- may mắn, đỏ
- thành công quá sự mong đợi
* ngoại động từ
- cắt bằng quân bài chủ
* nội động từ
- chơi bài chủ (đen & bóng)
!to trump up
- bịa ra để đánh lừa, bày đặt để đánh lừa

Probably related with:
English Vietnamese
trump
chủ ; phát triển mạnh ;
trump
phát triển mạnh ;

May be synonymous with:
English English
trump; trump card
a playing card in the suit that has been declared trumps
trump; cornet; horn; trumpet
a brass musical instrument with a brilliant tone; has a narrow tube and a flared bell and is played by means of valves
trump; best; outdo; outflank; scoop
get the better of
trump; ruff
play a trump
trump; trump out
proclaim or announce with or as if with a fanfare

May related with:
English Vietnamese
trump-card
* danh từ
- quân bài chủ (quân bài thuộc hoa chủ)
- chủ bài; nguồn có giá trị nhất
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: