English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: truly

Best translation match:
English Vietnamese
truly
* phó từ
- thật, sự thật, đúng
=the truly great+ những người thật sự vĩ đại
- thành thật, thành khẩn, chân thành
=to be truly grateful+ thành thật biết ơn
- trung thành
- thật ra, thật vậy
=truly, I cannot say+ thật vậy, tôi không thể nói được
!Yours truly
- (xem) yours

Probably related with:
English Vietnamese
truly
bốc ; chân chính ; chân thành ; chính ; cám ; có thực ; hoàn toàn ; hồi ; khiếp ; là thật sự ; là ; mà nó thực sự ; ngay thẳng ; người ; này thật ; nó thực sự ; nổi ; phải thực ; quả thật ; quả ; quả đúng ; sự ; ta ; thiệt lòng ; thiệt ; thiệt đó ; thành thật ; thành thực ; thành tín ; thành ; thư ̣ c sư ; thư ̣ c sư ̣ ; thật là ; thật là đáng ; thật lòng ; thật người ; thật sự ; thật sự đã ; thật thà ; thật tình ; thật vậy ; thật ; thật đấy ; thực là ; thực sự có ; thực sự là ; thực sự ; thực sự được ; thực thụ ; thực tế ; thực ; tin ; toàn ; trung thành ; tác phẩm ; tế thực ; vẫn là ; xác đáng ; xứng đáng ; yếu ; đáng ; đích thực ; đó là sự thật ; đúng là ; đúng nghĩa ; đúng vậy ; đúng ; đúng đắn ; đươ ̣ c chư ; đủ ; ̣ t ; ở trung thành ;
truly
aziz ; bốc ; chân chính ; chân thành ; chính ; cám ; có thực ; hoàn toàn ; hồi ; khiếp ; là thật sự ; là ; mà nó thực sự ; ngay thẳng ; người ; nhị ; này thật ; nó thực sự ; nổi ; phải thực ; quả thật ; quả ; quả đúng ; ro ; sự ; ta ; thiện ; thiệt lòng ; thiệt ; thiệt đó ; thành thật ; thành thực ; thành tín ; thành ; thư ̣ c sư ; thư ̣ c sư ̣ ; thật là ; thật là đáng ; thật lòng ; thật người ; thật sự ; thật sự đã ; thật thà ; thật tình ; thật vậy ; thật ; thật đấy ; thực là ; thực sự có ; thực sự là ; thực sự ; thực sự được ; thực thụ ; thực tế ; thực ; tin ; toàn ; tri ; trung thành ; tác phẩm ; tế thực ; vẫn là ; xác đáng ; xứng đáng ; yếu ; ô ; đáng ; đích thực ; đó là sự thật ; đúng là ; đúng nghĩa ; đúng vậy ; đúng ; đúng đắn ; đươ ̣ c chư ; đủ ; ở trung thành ;

May be synonymous with:
English English
truly; genuinely; really
in accordance with truth or fact or reality
truly; rightfully
by right
truly; sincerely; unfeignedly
with sincerity; without pretense
truly; in truth; really
in fact (used as intensifiers or sentence modifiers)

May related with:
English Vietnamese
truly
* phó từ
- thật, sự thật, đúng
=the truly great+ những người thật sự vĩ đại
- thành thật, thành khẩn, chân thành
=to be truly grateful+ thành thật biết ơn
- trung thành
- thật ra, thật vậy
=truly, I cannot say+ thật vậy, tôi không thể nói được
!Yours truly
- (xem) yours
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: