English to Vietnamese
Search Query: tractability
Best translation match:
English | Vietnamese |
tractability
|
* danh từ
- tính dễ bảo, tính dễ dạy, tính dễ sai khiến - tính dễ vận dụng, tính dễ dùng, tính dễ làm, tính dễ xử lý (của vật gì) |
May be synonymous with:
English | English |
tractability; flexibility; tractableness
|
the trait of being easily persuaded
|
May related with:
English | Vietnamese |
tractability
|
* danh từ
- tính dễ bảo, tính dễ dạy, tính dễ sai khiến - tính dễ vận dụng, tính dễ dùng, tính dễ làm, tính dễ xử lý (của vật gì) |
tractable
|
* tính từ
- dễ bảo, dễ dạy, dễ sai khiến - (từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ vận dụng, dễ dùng, dễ làm, dễ xử lý =tractable metals+ những kim loại dễ xử lý |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet