English to Vietnamese
Search Query: tacky
Best translation match:
English | Vietnamese |
tacky
|
* tính từ
- dính; chưa khô (lớp tơn...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sờn, xác xơ; tồi tàn |
Probably related with:
English | Vietnamese |
tacky
|
chưa chín muồi ; loè loẹt ; phải ; tệ ; tồi tàn ;
|
tacky
|
chưa chín muồi ; loè loẹt ; tệ ; tồi tàn ;
|
May be synonymous with:
English | English |
tacky; brassy; cheap; flash; flashy; garish; gaudy; gimcrack; loud; meretricious; tatty; tawdry; trashy
|
tastelessly showy
|
May related with:
English | Vietnamese |
tacky
|
* tính từ
- dính; chưa khô (lớp tơn...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sờn, xác xơ; tồi tàn |
tackiness
|
* danh từ
- tính chất hơi dính; tình trạng chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo...) - |
ticky-tacky
|
* danh từ
- * tính từ - tạo nên bởi những ngôi nhà xấu xí tồi tàn, tạo nên bởi những vật liệu xấu xí tồi tàn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet