English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: sycophancy

Best translation match:
English Vietnamese
sycophancy
* danh từ
- thói nịnh hót, thói bợ đỡ
- thói ăn bám

May related with:
English Vietnamese
sycophancy
* danh từ
- thói nịnh hót, thói bợ đỡ
- thói ăn bám
sycophant
* danh từ
- người nịnh hót, người bợ đỡ
- người ăn bám
sycophantic
* tính từ
- nịnh hót, bợ đỡ
- ăn bám
sycophantical
* tính từ
- nịnh hót, bợ đỡ
- ăn bám
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: