English to Vietnamese
Search Query: bike
Best translation match:
English | Vietnamese |
bike
|
* danh từ
- (thông tục) (viết tắt) của bicycle xe đạp * nội động từ - (thông tục) đi xe đạp |
Probably related with:
English | Vietnamese |
bike
|
chiếc moto ; chiếc xe máy ; chiếc xe ; chiếc xe đạp ; cái xe ; cái xe đạp ; mô tô ; môtô ; nhảy xe đạp ; sản xuất xe đạp ; xe kìa ; xe máy của ; xe máy ; xe ; xe đạp ; đạp kìa ; đạp xe ; đạp ; đạp được ;
|
bike
|
chiếc moto ; chiếc xe máy ; chiếc xe ; chiếc xe đạp ; cái xe ; cái xe đạp ; khoá ; moto ; mô tô ; môtô ; nhảy xe đạp ; sản xuất xe đạp ; xe kìa ; xe máy của ; xe máy ; xe ; xe đạp ; đạp kìa ; đạp xe ; đạp ; đạp được ;
|
May be synonymous with:
English | English |
bike; motorcycle
|
a motor vehicle with two wheels and a strong frame
|
bike; bicycle; cycle; wheel
|
a wheeled vehicle that has two wheels and is moved by foot pedals
|
bike; bicycle; cycle; pedal; wheel
|
ride a bicycle
|
May related with:
English | Vietnamese |
motor-bike
|
* danh từ
- (thông tục) xe mô tô, xe máy |
push-bike
|
-bike) /'puʃbaik/
* danh từ - xe đạp thường (phân biệt với xe máy) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet