English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: soda

Best translation match:
English Vietnamese
soda
* danh từ
- (hoá học) Natri cacbonat
- nước xô-đa (giải khát) ((cũng) soda-water)

Probably related with:
English Vietnamese
soda
cho tôi soda ; cho ; có ga ; nước có ga ; nước giải khát ; nước ngọt có ga ; nước ngọt ; soda mất rồi ; sô đa ; thức uống ;
soda
cho tôi soda ; có ga ; lon ; nước có ga ; nước giải khát ; nước ngọt có ga ; nước ngọt ; soda mất rồi ; sô đa ; thức uống ; xô ;

May be synonymous with:
English English
soda; sal soda; soda ash; sodium carbonate; washing soda
a sodium salt of carbonic acid; used in making soap powders and glass and paper
soda; pop; soda pop; soda water; tonic
a sweet drink containing carbonated water and flavoring

May related with:
English Vietnamese
soda biscuit
* danh từ
- bánh quy thuốc muối (có pha natri hyđrocacbonat)
soda jerk
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người bán hàng ở quầy nước xô-đa
soda jerker
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người bán hàng ở quầy nước xô-đa
soda-fountain
* danh từ
- thùng hơi chứa nước xô-đa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần hàng có thùng hơi chứa nước xô-đa
soda-water
* danh từ
- nước xô-đa (giải khát)
soda pop
* danh từ
- nước giải khát sủi bọt làm bằng nước xô-đa có hương vị thơm
soda-siphon
* danh từ
- chai đựng nước xô-đa có thể dùng sức ép của ga trong bình để xì ra
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: