English to Vietnamese
Search Query: smog
Best translation match:
English | Vietnamese |
smog
|
* danh từ
- khói lẫn sương |
Probably related with:
English | Vietnamese |
smog
|
khói bụi ; khói sương ; khói ; loại ; lu ; sương mù vào ; sương mù ; sương ;
|
smog
|
khói bụi ; khói sương ; khói ; sương mù vào ; sương mù ; sương ;
|
May be synonymous with:
English | English |
smog; smogginess
|
air pollution by a mixture of smoke and fog
|
May related with:
English | Vietnamese |
smog
|
* danh từ
- khói lẫn sương |
smog
|
khói bụi ; khói sương ; khói ; loại ; lu ; sương mù vào ; sương mù ; sương ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet