English to Vietnamese
Search Query: skiffle
Best translation match:
English | Vietnamese |
skiffle
|
* danh từ
- nhạc của dàn nhạc đệm ((xem) skiffle-group) |
May related with:
English | Vietnamese |
skiffle
|
* danh từ
- nhạc của dàn nhạc đệm ((xem) skiffle-group) |
skiffle-group
|
* danh từ
- dàn nhạc đệm (cho một nhạc sĩ vừa chơi ghita vừa hát) |
skiffling
|
* danh từ
- công trình xây dựng bằng đá đẻo sơ sài |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet