English to Vietnamese
Search Query: sibilation
Best translation match:
English | Vietnamese |
sibilation
|
* danh từ
- (ngôn ngữ học) sự đọc thành âm xuýt |
May be synonymous with:
English | English |
sibilation; fizzle; hiss; hissing; hushing
|
a fricative sound (especially as an expression of disapproval)
|
sibilation; assibilation
|
pronunciation with a sibilant (hissing or whistling) sound
|
May related with:
English | Vietnamese |
sibilance
|
* danh từ (ngôn ngữ học)
- tính chất âm xuýt - âm xuýt |
sibilancy
|
* danh từ (ngôn ngữ học)
- tính chất âm xuýt - âm xuýt |
sibilant
|
* tính từ
- (ngôn ngữ học) xuýt (âm) * danh từ - (ngôn ngữ học) âm xuýt |
sibilate
|
* động từ
- (ngôn ngữ học) đọc thành âm xuýt |
sibilation
|
* danh từ
- (ngôn ngữ học) sự đọc thành âm xuýt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet