English to Vietnamese
Search Query: shielded
Best translation match:
English | Vietnamese |
shielded
|
* tính từ
- được bảo vệ/ che chắn |
Probably related with:
English | Vietnamese |
shielded
|
che chở ;
|
shielded
|
che chở ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
shield-bearer
|
* danh từ
- người cầm mộc |
shield-hand
|
* danh từ
- tay trái |
shield-shaped
|
* tính từ
- có hình mộc, có hình khiên |
wind-shield
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) wind-screen - (định ngữ) wind-shield wiper cái gạt nước (ở kính xe ô tô) |
anode shield
|
- (Tech) vỏ bọc dương cực
|
earthed shield
|
- (Tech) lá chắn đất
|
electric shield
|
- (Tech) vỏ chắn điện
|
electrostatic shield
|
- (Tech) lá chắn điện tĩnh
|
dress-shield
|
* danh từ
- cái đỡ tay áo |
heat shield
|
* danh từ
- thiết bị giúp tàu vũ trụ chịu nhiệt khi vào khí quyển |
radio-shielded
|
* tính từ
- được chắn khỏi bức xạ |
riot shield
|
* danh từ
- khiên chống bạo loạn (của cảnh sát) |
shielded
|
* tính từ
- được bảo vệ/ che chắn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet