English to Vietnamese
Search Query: sheeting
Best translation match:
English | Vietnamese |
sheeting
|
* danh từ
- vải làm khăn trải giường - tấm để phủ mặt; tấm để lót =copper sheeting+ tấm đồng để phủ mặt; tấm đồng để lót - sự dàn thành lá, sự dàn thành tấm |
May related with:
English | Vietnamese |
balance-sheet
|
* danh từ
- (thương nghiệp) tờ quyết toán |
charge-sheet
|
* danh từ
- danh sách những trường hợp vi cảnh (ở đồn công an) |
ice-sheet
|
* danh từ
- dải băng |
news-sheet
|
* danh từ
- truyền đơn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tờ báo |
packing-sheet
|
* danh từ
- vải gói hàng - (y học) vải ướt (để) làm khăn đắp, vải ướt (để) làm mền cuốn |
pay-sheet
|
-bill) /'peibil/ (pay-list) /'peilist/
* danh từ - bảng lương |
proof-sheet
|
* danh từ
- tờ in thử |
satin sheeting
|
* danh từ
- vải pha tơ |
sheet copper
|
* danh từ
- đồng lá |
sheet glass
|
* danh từ
- kính tấm |
sheet iron
|
* danh từ
- sắt lá |
sheet metal
|
* danh từ
- kim loại tấm, kim loại lá |
sheet mill
|
* danh từ
- nhà máy cán (kim loại) |
sheet music
|
* danh từ
- bản nhạc bướm |
sheet-anchor
|
* danh từ
- neo phụ - chỗ dựa chính, sự bảo đảm chính; người có thể dựa vào (khi lâm nguy...) |
sheet-sham
|
* danh từ
- khăn phủ giường (trải lên trên khăn trải giường, khi ngủ thì bỏ ra) |
sheeting
|
* danh từ
- vải làm khăn trải giường - tấm để phủ mặt; tấm để lót =copper sheeting+ tấm đồng để phủ mặt; tấm đồng để lót - sự dàn thành lá, sự dàn thành tấm |
sheeting-plank
|
* danh từ
- gỗ tấm (để lợp nhà) |
wage-sheet
|
* danh từ
- giấy trả lương |
winding-sheet
|
* danh từ
- vi liệm |
data sheet
|
- (Tech) tờ dữ liệu
|
balance sheet
|
- (Econ) Bảng cân đối tài sản.
+ Một bảng báo cáo tài sản của một thương nhân hoặc một công ty vào một ngày nhất định. |
charge sheet
|
* danh từ
- hồ sơ tội trạng (ở đồn cảnh sát) |
crime-sheet
|
* danh từ
- kết luận về tội trạng |
data-sheet
|
* danh từ
- (tin học) dải dữ liệu |
dust-sheet
|
* danh từ
- tấm phủ tránh bụi |
fly-sheet
|
* danh từ
- tờ giấy rời, tờ giấy chiếc |
score-sheet
|
* danh từ
- xem score-card |
sheet lightning
|
* danh từ
- sự chớp loé ra như một mảng ánh sáng rộng trên trời |
tally-sheet
|
* danh từ
- bản kiểm kê |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet