English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: shamrock

Best translation match:
English Vietnamese
shamrock
* danh từ
- cây lá chụm hoa (cây có ba lá hoặc cây chua me đất, người Ai-len lấy hình cụm lá ba chiếc của các cây này làm quốc huy)

Probably related with:
English Vietnamese
shamrock
cỏ ba lá ;
shamrock
cỏ ba lá ;

May be synonymous with:
English English
shamrock; dutch clover; trifolium repens; white clover
creeping European clover having white to pink flowers and bright green leaves; naturalized in United States; widely grown for forage
shamrock; common wood sorrel; cuckoo bread; oxalis acetosella
Eurasian plant with heart-shaped trifoliate leaves and white purple-veined flowers
shamrock; hop clover; lesser yellow trefoil; trifolium dubium
clover native to Ireland with yellowish flowers; often considered the true or original shamrock

May related with:
English Vietnamese
shamrock
* danh từ
- cây lá chụm hoa (cây có ba lá hoặc cây chua me đất, người Ai-len lấy hình cụm lá ba chiếc của các cây này làm quốc huy)
shamrock
cỏ ba lá ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: