English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: sclerotized

Best translation match:
English Vietnamese
sclerotized
* tính từ
- bị cứng

May related with:
English Vietnamese
sclerotic
* tính từ
- (thuộc) bệnh xơ cứng; bị xơ cứng
* danh từ
- (giải phẫu), (như) sclera
sclerotitis
* danh từ
- (y học) viêm màng cứng (mắt)
sclerotization
* danh từ
- sự hoá xơ cứng, sự kết cứng
sclerotized
* tính từ
- bị cứng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: