English to Vietnamese
Search Query: scaled
Best translation match:
English | Vietnamese |
scaled
|
* tính từ
- có vảy; kết vảy |
Probably related with:
English | Vietnamese |
scaled
|
bản phóng to của ; phóng lớn ; thử nghiệm ; tăng ; vảy ;
|
scaled
|
bản phóng to của ; phóng lớn ; thử nghiệm ; tăng ; vảy ;
|
May be synonymous with:
English | English |
scaled; scaley; scaly
|
having the body covered or partially covered with thin horny plates, as some fish and reptiles
|
May related with:
English | Vietnamese |
drawing scale
|
* danh từ
- thước tỷ lệ |
hammer-scale
|
* danh từ
- (kỹ thuật) vảy sắt |
large scale
|
* danh từ
- phạm vi rộng lớn; quy mô lớn =on a large scale+ trên quy mô rộng lớn |
scale-beam
|
* danh từ
- cán cân, đòn cân |
scale-board
|
* danh từ
- tấm lót (sau khung ảnh, sau gương) |
scale-borer
|
* danh từ
- máy cạo cặn (nồi hơi...) |
scale-winged
|
* tính từ
- có cánh vảy (sâu bọ) * danh từ - (động vật học) sâu bọ cánh vảy, bướm |
scale-work
|
* danh từ
- hình xếp như vảy cá, hình trang trí vảy cá |
sliding scale
|
* danh từ
- thang đối chiếu (thuế má, lương, giá cả, đã làm sẵn) |
wage-scale
|
* danh từ
- thang lương |
extra large scale integration (elsi)
|
- (Tech) tập thành đại quy mô
|
full-scale deflection
|
- (Tech) làm lệch tối đa thang độ
|
gray scale
|
- (Tech) thang độ xám
|
constant returns to scale
|
- (Econ) Sinh lợi không đổi theo qui mô; Lợi tức cố định theo quy mô
+ Xem ECONOMIES OF SCALE, RETURNS TO SCALE |
decreasing returns to scale
|
- (Econ) Mức sinh lợi giảm dần theo qui mô; Lợi tức giảm dần theo quy mô
+ Xem ECONOMIES OF SCALE, RETURNS TO SCALE. |
diseconomies of scale
|
- (Econ) Tính phi kinh tế do quy mô.
+ Xem ECONOMIES OF SCALE. |
economies of scale
|
- (Econ) Tính kinh tế nhờ qui mô; Lợi thế kinh tế nhờ quy mô.
+ Giảm chi phí trung bình của một sản phẩm xét trong dài hạn nhờ tăng sản lượng. |
equivalance scale
|
- (Econ) Thang/hệ số/ tỷ lệ/qui mô qui đổi mức sống tương đương; Quy mô tương đương.
+ Một hệ số hoặc một quyền số được dùng để đánh giá mức thu nhập hoặc tiêu dùng mà các gia đình bắt buộc phải có trong các hoàn cảnh khác nhau để đạt được một mức sống nhất định. |
equivalent commodity scale
|
- (Econ) Thang/hệ số/ tỷ lệ/qui mô qui đổi hàng hoá tiêu dùng tương đương.
+ Một hệ số biểu thị bằng số áp dụng cho mức tiêu dùng các hàng hoá nhất định của các giá đình trong các hoàn cảnh khác nhau để chỉ ra mức tiêu dùng mà mỗi gia đình cần có để đạt được mức sống nhất định. |
equivalent income scale
|
- (Econ) Thang/hệ số/ tỷ lệ/qui mô qui đổi thu nhập tương đương
+ Một hệ số bằng số áp dụng đối với mức thu nhập của các gia đình cần có để đạt tới mức sống nhất định. |
increasing returns to scale
|
- (Econ) Lợi tức tăng dần theo quy mô.
+ Xem ECONOMIES OF SCALE, RETURNS TO SCALE. |
minimum efficient scale
|
- (Econ) Quy mô hiệu quả tối thiểu.
+ L:à quy mô của một nhà máy hoặc doanh nghiệp mà tại đó các chi phí trung bình dài hạn đạt được ở mức tối thiểu. |
returns to scale
|
- (Econ) Lợi tức theo quy mô.
+ Là tỷ lệ mà theo đó sản lượng thay đổi khi số lượng của tất cả các đầu vào thay đổi. |
beaufort scale
|
* danh từ
- thang đo tốc độ gió từ 0 (tựnh lặng) đến 12 (bão) |
closely-scaled
|
* tính từ
- kết dày vảy |
fine-scale
|
* danh từ
- thang tỉ lệ nhỏ |
full-scale
|
* tính từ
- giữ đúng kích thước thực sự |
pan-scale
|
* danh từ
- cáu dưới đáy nồi (lọ nồi, lọ nghẹ) |
richter scale
|
* danh từ
- (địa chất, địa lý) thang Ricte (thang đo từ 1 đến 8, cường độ các trận động đất) |
scale-bark
|
* danh từ
- vỏ cây |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet