English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: roach

Best translation match:
English Vietnamese
roach
* danh từ
- (động vật học) cá rutilut (thuộc họ cá chép)
!as sound as a roach
- rất khoẻ mạnh, mạnh như trâu lăn
* danh từ
- (viết tắt) của cockroach

Probably related with:
English Vietnamese
roach
gián già đó thôi ;
roach
gián già đó thôi ;

May be synonymous with:
English English
roach; circle; forget me drug; mexican valium; r-2; roofy; rope; rophy
street names for flunitrazepan
roach; cockroach
any of numerous chiefly nocturnal insects; some are domestic pests
roach; rutilus rutilus
European freshwater food fish having a greenish back

May related with:
English Vietnamese
roach
* danh từ
- (động vật học) cá rutilut (thuộc họ cá chép)
!as sound as a roach
- rất khoẻ mạnh, mạnh như trâu lăn
* danh từ
- (viết tắt) của cockroach
roach
gián già đó thôi ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: