English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: rife

Best translation match:
English Vietnamese
rife
* tính từ
- lan tràn, lưu hành, thịnh hành; hoành hành
=to be (grow, wax) rife+ lan tràn, hoành hành (bệnh tật, tin đồn...)
- (+ with) có nhiều, đầy dẫy
=to be rife with social evils+ đầy dẫy tệ nạn xã hội

May be synonymous with:
English English
rife; dominant; predominant; prevailing; prevalent
most frequent or common
rife; overabundant; plethoric
excessively abundant

May related with:
English Vietnamese
rifeness
* danh từ
- sự lan tràn, sự lưu hành, sự thịnh hành, sự hoành hành
- sự có nhiều
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: