English to Vietnamese
Search Query: radial
Best translation match:
English | Vietnamese |
radial
|
* tính từ
- (vật lý), (toán học) (thuộc) tia - xuyên tâm, toả tròn =radial symmetry+ đối xứng xuyên tâm, đối xứng toả tròn - (giải phẫu) (thuộc) xương quay =radial artery+ động mạch quay =radial nerve+ dây thần kinh quay * danh từ - (giải phẫu) động mạch quay - dây thần kinh quay |
May be synonymous with:
English | English |
radial; radial tire; radial-ply tire
|
pneumatic tire that has radial-ply casing
|
radial; radiate; stellate
|
arranged like rays or radii; radiating from a common center
|
May related with:
English | Vietnamese |
scapulo-radial
|
* tính từ
- (giải phẫu) (thuộc) xương vai xương quay |
radial-ply tyre
|
* danh từ
- lốp có bố toả tròn (của bánh xe) |
radiale
|
* danh từ
- số nhiều radialia - xương cổ tay quay |
radially
|
* phó từ
- - xuyên tâm, toả tròn - (lốp xe) có bố toả tròn (bố đặt xuyên tâm với tâm bánh xe) - |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet