English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: rabies

Best translation match:
English Vietnamese
rabies
* danh từ
- (y học) bệnh dại

Probably related with:
English Vietnamese
rabies
bệnh dại ; dại ; mắc bệnh dại ; ng con so ́ c điên ; so ́ c điên ; ́ ng con so ́ c điên ;
rabies
bệnh dại ; dại ; mắc bệnh dại ; so ́ c điên ;

May be synonymous with:
English English
rabies; hydrophobia; lyssa; madness
an acute viral disease of the nervous system of warm-blooded animals (usually transmitted by the bite of a rabid animal); rabies is fatal if the virus reaches the brain

May related with:
English Vietnamese
rabies
* danh từ
- (y học) bệnh dại
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: