English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: qualificative

Best translation match:
English Vietnamese
qualificative
* tính từ
- chỉ phẩm chất
- hạn định
* danh từ
- (ngôn ngữ học) tính ngữ

May related with:
English Vietnamese
qualification
* danh từ
- sự cho là; sự gọi là; sự định tính chất, sự định phẩm chất
=the qualification of his policy as opportunist is unfair+ cho chính sách của ông ta là cơ hội thì không đúng
- tư cách khả năng, điều kiện, tiêu chuẩn, trình độ chuyên môn (để đảm nhiệm một chức vụ...); (số nhiều) giấy tờ chứng nhận khả năng
=the qualification for membership+ tiêu chuẩn gia nhập (một đoàn thể)
=a doctor's qualifications+ những văn bằng chứng nhận của một bác sĩ
- sự hạn chế; sự dè dặt
=this statement is to be accepted with qualifications+ phải dè dặt đối với lời tuyên bố này
qualificative
* tính từ
- chỉ phẩm chất
- hạn định
* danh từ
- (ngôn ngữ học) tính ngữ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: