English to Vietnamese
Search Query: quaker
Best translation match:
English | Vietnamese |
quaker
|
* danh từ
- tín đồ phái Quây-cơ, tín đồ phái giáo hữu - (Quaker) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) quaker-gun |
Probably related with:
English | Vietnamese |
quaker
|
tín đồ giáo hữu ; tín đồ ; về tay tín đồ ;
|
quaker
|
tín đồ giáo hữu ; tín đồ ; về tay tín đồ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
quaker; friend
|
a member of the Religious Society of Friends founded by George Fox (the Friends have never called themselves Quakers)
|
quaker; trembler
|
one who quakes and trembles with (or as with) fear
|
May related with:
English | Vietnamese |
quaker-gun
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) súng đại bác giả (trên tàu chiến hoặc pháo đài; thường làm bằng gỗ) ((cũng) Quaker) |
quakerism
|
* danh từ
- chủ nghĩa Quây-cơ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet