English to Vietnamese
Search Query: bacchant
Best translation match:
English | Vietnamese |
bacchant
|
* danh từ
- thầy tế thần rượu Bắc-cút - đồ đệ của thần rượu Bắc-cút |
May be synonymous with:
English | English |
bacchant; bacchanal; drunken reveler; drunken reveller
|
someone who engages in drinking bouts
|
bacchant; bacchanal
|
a drunken reveller; a devotee of Bacchus
|
May related with:
English | Vietnamese |
bacchantic
|
- xem bacchant
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet