English to Vietnamese
Search Query: pray
Best translation match:
English | Vietnamese |
pray
|
* động từ
- cầu, cầu nguyện =to pray [to] God+ cầu Chúa, cầu trời - khẩn cầu, cầu xin =to pray somebody for something+ cầu xin ai cái gì - xin, xin mời (ngụ ý lễ phép) =pray be seated+ mời ngồi =what's the use of that pray?+ xin cho hay cái đó để làm gì? |
Probably related with:
English | Vietnamese |
pray
|
cau ; chu ; chúa ơi ; câ ; câ ̀ ; có cầu nguyện ; cúng tế ; cần nguyện ; cầu cho ; cầu chuyện ; cầu chúa ; cầu khẩn ; cầu kinh ; cầu nguyên ; cầu nguyện cho ; cầu nguyện rằng ; cầu nguyện ; cầu thay ; cầu trời cho ; cầu xin chúa ; cầu xin ; cầu xin ông ; cầu ; giáo đường tại macao ; hy vọng là ; hy vọng ; hãy c § u nguyçn ; hãy cho ; hãy cùng cầu nguyện ; hãy cầu cho ; hãy cầu nguyện cho ; hãy cầu nguyện ; hãy cầu ; hãy thuật ; hãy ; khuyên ; mong rằng ; mong ; mà cầu nguyện ; mơ ước ; nguyện cầu ; nguyện rằng ; nguyện ; nài xin ; nói ; rồi cầu nguyện ; sùng đạo ; sẽ ; thì cầu ; tiếp tục cầu nguyện ; tại ; u ; vậy ; xin anh ; xin cho biết ; xin cho ; xin cô ; xin hãy ; xin hỏi ; xin mời ; xin ngài ; xin phù ; xin ; xin ông ; xin đặng cầu nguyện ; ông hãy ; đang nói ; đây cầu nguyện ; đã cầu nguyện ; đã nguyện cầu ; đến đây cầu nguyện ; ơi ;
|
pray
|
cau ; chu ; chúa ơi ; câ ; câ ̀ ; có cầu nguyện ; cúng tế ; cần nguyện ; cầu cho ; cầu chuyện ; cầu chúa ; cầu khẩn ; cầu kinh ; cầu nguyên ; cầu nguyện cho ; cầu nguyện rằng ; cầu nguyện ; cầu thay ; cầu trời cho ; cầu xin chúa ; cầu xin ; cầu xin ông ; cầu ; giáo đường tại macao ; hy vọng là ; hy vọng ; hãy c § u nguyçn ; hãy cùng cầu nguyện ; hãy cầu cho ; hãy cầu nguyện cho ; hãy cầu nguyện ; hãy cầu ; hãy thuật ; hãy ; khuyên ; mong rằng ; mong ; mà cầu nguyện ; mơ ước ; nguyện cầu ; nguyện rằng ; nguyện ; no ; nài xin ; nói ; rồi cầu nguyện ; sùng đạo ; sẽ ; thì cầu ; tiếp tục cầu nguyện ; tại ; vậy ; xin anh ; xin cho biết ; xin cô ; xin hãy ; xin hỏi ; xin mời ; xin ngài ; xin phù ; xin ; xin ông ; xin đặng cầu nguyện ; đang nói ; đây cầu nguyện ; đã cầu nguyện ; đã nguyện cầu ; đến đây cầu nguyện ; ơi ;
|
May be synonymous with:
English | English |
pray; beg; implore
|
call upon in supplication; entreat
|
May related with:
English | Vietnamese |
praise
|
* danh từ
- sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán tụng, lời tán dương =to win praise+ được ca ngợi, được ca tụng =in praise of+ để ca ngợi, để ca tụng =to sing someone's praises+ ca ngợi ai, tán dương ai * ngoại động từ - khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương =to praise to the skies+ tán dương lên tận mây xanh |
pray
|
* động từ
- cầu, cầu nguyện =to pray [to] God+ cầu Chúa, cầu trời - khẩn cầu, cầu xin =to pray somebody for something+ cầu xin ai cái gì - xin, xin mời (ngụ ý lễ phép) =pray be seated+ mời ngồi =what's the use of that pray?+ xin cho hay cái đó để làm gì? |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet