English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: petrologically

Best translation match:
English Vietnamese
petrologically
- xem petrology

May related with:
English Vietnamese
petrologic
* tính từ
- (thuộc) thạch học; (thuộc) lý luận thạch học
petrological
* tính từ
- (thuộc) thạch học; (thuộc) lý luận thạch học
petrology
* danh từ
- khoa nghiên cứu về đá, thạch học; lý luận thạch học
petrologically
- xem petrology
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: