English to Vietnamese
Search Query: petrologically
Best translation match:
English | Vietnamese |
petrologically
|
- xem petrology
|
May related with:
English | Vietnamese |
petrologic
|
* tính từ
- (thuộc) thạch học; (thuộc) lý luận thạch học |
petrological
|
* tính từ
- (thuộc) thạch học; (thuộc) lý luận thạch học |
petrology
|
* danh từ
- khoa nghiên cứu về đá, thạch học; lý luận thạch học |
petrologically
|
- xem petrology
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet