English to Vietnamese
Search Query: perishable
Best translation match:
English | Vietnamese |
perishable
|
* tính từ
- có thể bị diệt vong; có thể chết - có thể bị tàn lụi, có thể bị héo rụi - dễ thối, dễ hỏng (rau, hoa quả...) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
perishable
|
dễ bị mai ; dễ hỏng ; đồ dễ hỏng ;
|
perishable
|
dễ bị mai ; dễ hỏng ; đồ dễ hỏng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
perishable; spoilable
|
food that will decay rapidly if not refrigerated
|
May related with:
English | Vietnamese |
non-perishable
|
* danh từ, (thường) số nhiều
- thức ăn để lâu được |
perishable
|
* tính từ
- có thể bị diệt vong; có thể chết - có thể bị tàn lụi, có thể bị héo rụi - dễ thối, dễ hỏng (rau, hoa quả...) |
perishables
|
* danh từ số nhiều
- hàng dễ thối, hàng dễ hỏng (chủ yếu thực phẩm chuyên chở đi) |
perisher
|
* danh từ
- (từ lóng) người khó chịu, người quấy rầy |
perishing
|
* tính từ
- (từ lóng) hết sức khó chịu, chết đi được =in perishing cold+ rét chết đi được |
perishability
|
- xem perishable
|
perishableness
|
- xem perishable
|
perishably
|
- xem perishable
|
perished
|
* tính từ
- chết đi được (không chịu nổi) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet