English to Vietnamese
Search Query: perfuse
Best translation match:
English | Vietnamese |
perfuse
|
* ngoại động từ
- vảy lên, rắc lên - đổ khắp, đổ tràn (nước...); làm tràn ngập |
May be synonymous with:
English | English |
perfuse; suffuse
|
cause to spread or flush or flood through, over, or across
|
May related with:
English | Vietnamese |
perfuse
|
* ngoại động từ
- vảy lên, rắc lên - đổ khắp, đổ tràn (nước...); làm tràn ngập |
perfusion
|
* danh từ
- sự vảy, sự rắc - sự đổ tràn ngập; sự làm tràn ngập |
perfusive
|
* tính từ
- rắc khắp, vảy khắp, tràn ngập, chan chứa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet