English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: performable

Best translation match:
English Vietnamese
performable
- xem perform

May related with:
English Vietnamese
performance
* danh từ
- sự làm; sự thực hiện; sự thi hành (lệnh...); sự cử hành (lễ...); sự hoàn thành (nhiệm vụ)
=the performance of a promise+ sự thực hiện lời hứa
=the performance of one's duties+ sự hoàn thành nhiệm vụ
- việc diễn, việc đóng (phim, kịch...); cuộc biểu diễn
=evening performance+ buổi biểu diễn ban tối
- kỳ công
- (thể dục,thể thao) thành tích
- (kỹ thuật) hiệu suất (máy)
- (kỹ thuật) đặc tính
- (hàng không) đặc điểm bay (tầm xa, độ cao, tốc độ, trọng tải...)
performer
* danh từ
- người biểu diễn
performing
* tính từ
- biểu diễn, làm xiếc, làm trò vui (chỉ dùng cho thú vật)
=performing dogs+ những con chó làm xiếc
performable
- xem perform
performative
* danh từ
- biểu hiện
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: