English to Vietnamese
Search Query: pathfinding
Best translation match:
English | Vietnamese |
pathfinding
|
- xem pathfinder
|
May related with:
English | Vietnamese |
pathfinder
|
* danh từ
- người thám hiểm - (quân sự) máy bay chỉ điểm (cho máy bay ném bom); người lái máy bay chỉ điểm - người chỉ điểm, tên gián điệp |
pathfinding
|
- xem pathfinder
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet