English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: passover

Best translation match:
English Vietnamese
passover
* danh từ
- (Passover) lễ Quá hải (của người Do thái); con cừu dâng lễ Quá hải
- (nghĩa bóng) Chúa Giê-xu

Probably related with:
English Vietnamese
passover
con sinh làm lễ vượt qua ; dùng về lễ vượt qua ; lễ quá hải ; lễ vượt qua ; lễ ; vượt qua tại ; vượt qua ;
passover
lễ quá hải ; lễ vượt qua ; lễ vượt ; lễ ; vượt qua tại ; vượt qua ;

May be synonymous with:
English English
passover; feast of the unleavened bread; pesach; pesah
(Judaism) a Jewish festival (traditionally 8 days from Nissan 15) celebrating the exodus of the Israelites from Egypt

May related with:
English Vietnamese
passover
* danh từ
- (Passover) lễ Quá hải (của người Do thái); con cừu dâng lễ Quá hải
- (nghĩa bóng) Chúa Giê-xu
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: