English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: parry

Best translation match:
English Vietnamese
parry
* danh từ
- miếng đỡ, miếng gạt
* ngoại động từ
- đỡ, gạt (cú đấm, cú đánh...)
- (nghĩa bóng) tránh khéo, lẩn tránh, đánh trống lảng
=to parry a question+ lẩn tránh một câu hỏi

Probably related with:
English Vietnamese
parry
né này ;
parry
né này ;

May be synonymous with:
English English
parry; counter; counterpunch
a return punch (especially by a boxer)
parry; block; deflect
impede the movement of (an opponent or a ball)
parry; circumvent; dodge; duck; elude; evade; fudge; hedge; put off; sidestep; skirt
avoid or try to avoid fulfilling, answering, or performing (duties, questions, or issues)

May related with:
English Vietnamese
parry
* danh từ
- miếng đỡ, miếng gạt
* ngoại động từ
- đỡ, gạt (cú đấm, cú đánh...)
- (nghĩa bóng) tránh khéo, lẩn tránh, đánh trống lảng
=to parry a question+ lẩn tránh một câu hỏi
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: