English to Vietnamese
Search Query: paragraph
Best translation match:
English | Vietnamese |
paragraph
|
* danh từ
- đoạn văn - dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng - mẫu tin (trên báo, thường không có đề) * ngoại động từ - sắp xếp (một bài...) thành đoạn; chia thành đoạn - viết mẫu tin (về người, vật...) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
paragraph
|
bằng đoạn văn ; chương ; đoạn số ; đoạn văn ; đoạn ;
|
paragraph
|
bằng đoạn văn ; chương ; đoạn số ; đoạn văn ; đoạn ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
paragrapher
|
* danh từ
- người chuyên viết mẫu tin (trên báo) |
paragraphic
|
* tính từ
- gồm có nhiều đoạn |
paragraphical
|
* tính từ
- gồm có nhiều đoạn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet