English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: pad

Best translation match:
English Vietnamese
pad
* danh từ
- (từ lóng) đường cái
=gentleman (knight, squire) of the pad+ kẻ cướp đường
- ngựa dễ cưỡi ((cũng) pad nag)
* động từ
- đi chân, cuốc bộ
=to pad it; to pad the hoof+ (từ lóng) cuốc bộ
* danh từ
- cái đệm, cái lót; yên ngựa có đệm
- tập giấy thấm; tập giấy (viết, vẽ)
- lõi hộp mực đóng dấu
- cái đệm ống chân (chơi bóng gậy cong...)
- gan bàn chân (loài vật); bàn chân (thỏ, cáo...)
* ngoại động từ
- đệm, lót, độn (áo...)
- ((thường) + out) nhồi nhét những thứ thừa (đầy câu, đầy sách...)
=to pad a sentence out+ nhồi nhét những thứ thừa đầy câu
!padded cell
- buồng có tường lót đệm (để nhốt người điên)
* danh từ
- giỏ (dùng làm đơn vị đo lường)
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ ăn chơi; tiệm hút

Probably related with:
English Vietnamese
pad
băng ; bạn ; bảng viết ; bệ phóng ; chó chết ; cái bảng ; căn hộ ; gỗ ; khu vực ; khứ ; lót ; miếng lót ; phóng ;
pad
bảng viết ; bảng ; bệ phóng ; cái bảng ; căn hộ ; gỗ ; khu vực ; khứ ; lót ; phóng ;

May be synonymous with:
English English
pad; pad of paper; tablet
a number of sheets of paper fastened together along one edge
pad; inking pad; inkpad; stamp pad
a block of absorbent material saturated with ink; used to transfer ink evenly to a rubber stamp
pad; launch area; launch pad; launching pad; launchpad
a platform from which rockets or space craft are launched
pad; diggings; digs; domiciliation; lodgings
temporary living quarters
pad; aggrandise; aggrandize; blow up; dramatise; dramatize; embellish; embroider; lard
add details to
pad; footslog; plod; slog; tramp; trudge
walk heavily and firmly, as when weary, or through mud
pad; fill out
line or stuff with soft material
pad; bolster
add padding to

May related with:
English Vietnamese
drawing-pad
* danh từ
- tập giấy vẽ, sổ lề để vẽ
ink-pad
* danh từ
- hộp mực dấu
knee-pad
* danh từ
- miếng đệm đầu gối (vải, cao su hoặc da để bảo vệ đầu gối) ((cũng) knee-cap)
launch pad
* danh từ
- bộ phóng (tên lửa...)
launching pad
* danh từ
- bộ phóng (tên lửa...)
lily-pad
* danh từ
- lá súng
padding
* danh từ
- sự đệm, sự lót, sự độn
- vật đệm, vật lót, vật độn
- từ thừa nhồi nhét (đầy câu, đầy sách...)
sea-pad
* danh từ
- (động vật học) sao biển (động vật da gai)
editing pad
- (Tech) bàn phím biên soạn
crash-pad
* danh từ
- (tục tĩu) nơi nghỉ trọ không mất tiền
fencing-pad
* danh từ
- tấm ngực áo giáp để đấu kiếm
key-pad
* danh từ
- bàn phím nhỏ
padded
* tính từ
- bịt, độn (bông)
sanitary pad
* danh từ
- băng vệ sinh (của phụ nữ)
scratch pad
* danh từ
- tập giấy rời
scribbling-pad
* danh từ
- tập giấy ghi
shin-pad
* danh từ
- nẹp ống chân (tấm đệm mang trước xương ống chân để bảo vệ khi chơi bóng đá )
sketch-pad
* danh từ
- vở nháp
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: