English to Vietnamese
Search Query: pace
Best translation match:
English | Vietnamese |
pace
|
* danh từ
- bước chân, bước - bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy =to go at a foat's (walking) pace+ đi từng bước =to go at a quick pace+ đi rảo bước, đi nhanh - nước đi (của ngựa); cách đi - nước kiệu (ngựa) - nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển !to go the pace - đi nhanh - ăn chơi, phóng đãng !to hold (keep) pace with - theo kịp, sánh kịp !to mend one's pace - (xem) mend !to put someone through his paces - thử tài ai, thử sức ai - cho ai thi thố tài năng !to set the pace - dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua) - nêu gương cho (ai) theo - tiên tiến nhất, thành công vượt bực * nội động từ - đi từng bước, bước từng bước =to pace up and down+ đi bách bộ, đi đi lại lại - chạy nước kiệu (ngựa) * ngoại động từ - bước từng bước qua, đi đi lại lại; đo bằng bước chân =to pace the room+ đi đi lại lại trong phòng; đo gian phòng bằng bước chân - dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua) * danh từ - mạn phép, xin lỗi (khi không đồng ý) =pace Smith+ xin lỗi ông Xmít; xin mạn phép ông Xmít |
Probably related with:
English | Vietnamese |
pace
|
bước ; cái chân ; dễ chịu ; nhịp độ ; tiến độ ; tăng ; tốc độ nhanh ; tốc độ ; từ từ ; đo được tốc độ ; được nhịp độ ;
|
pace
|
bước ; cái chân ; hiếu ; nhịp điệu ; nhịp độ ; tiến độ ; tăng ; tốc ; tốc độ nhanh ; tốc độ ; từ từ ; đo được tốc độ ; được nhịp độ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
pace; gait
|
the rate of moving (especially walking or running)
|
pace; footstep; step; stride
|
the distance covered by a step
|
pace; rate
|
the relative speed of progress or change
|
pace; stride; tread
|
a step in walking or running
|
pace; tempo
|
the rate of some repeating event
|
pace; yard
|
a unit of length equal to 3 feet; defined as 91.44 centimeters; originally taken to be the average length of a stride
|
pace; step
|
measure (distances) by pacing
|
May related with:
English | Vietnamese |
foot-pace
|
* danh từ
- bước đi - thềm, bậc |
pace-maker
|
* danh từ
- người dẫn tốc độ; người chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua) |
counter-pace
|
* danh từ
- thủ đoạn (chiến lược) đối phó |
snail-pace
|
* danh từ
- bước đi chậm chạp |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet