English to Vietnamese
Search Query: overheating
Best translation match:
English | Vietnamese |
overheating
|
* danh từ
- (kỹ thuật) sự quá nhiệt; sự đun quá nóng = local overheating+sự quá nhiệt cục bộ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
overheating
|
bị quá nóng ; nhiệt độ ; tăng trưởng quá nóng ; việc quá nóng ; việc đốt nóng ;
|
overheating
|
bị quá nóng ; nhiệt độ ; tăng trưởng quá nóng ; việc quá nóng ; việc đốt nóng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
overhouse
|
* tính từ
- chăng trên mái nhà (dây điện) |
overhoused
|
* tính từ
- ở nhà quá rộng |
overheating
|
* danh từ
- (kỹ thuật) sự quá nhiệt; sự đun quá nóng = local overheating+sự quá nhiệt cục bộ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet