English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ostensibly

Best translation match:
English Vietnamese
ostensibly
* phó từ
- có vẻ là, bề ngoài là

Probably related with:
English Vietnamese
ostensibly
rõ ràng thể hiện ;
ostensibly
rõ ràng thể hiện ;

May be synonymous with:
English English
ostensibly; apparently; on the face of it; seemingly
from appearances alone

May related with:
English Vietnamese
ostensible
* tính từ
- bề ngoài là, làm ra vẻ là, nói ra vẻ là (để che giấu sự thật)
=his ostensible errand was to...+ mục đích cuộc đi của hắn bề ngoài ra vẻ là...
ostensibility
* danh từ
- xem ostensible
ostensibly
* phó từ
- có vẻ là, bề ngoài là
ostensive
* tính từ
- lộ liễu; bề ngoài
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: