English to Vietnamese
Search Query: operator
Best translation match:
English | Vietnamese |
operator
|
* danh từ
- người thợ máy; người sử dụng máy móc - người coi tổng đài (dây nói) - (y học) người mổ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người buôn bán chứng khoán - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người có tài xoay xở; kẻ phất (trong bọn tài phiệt); người ăn nói giỏi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người điều khiển (xí nghiệp); người khai thác (mỏ...) - (toán học) toán tử |
Probably related with:
English | Vietnamese |
operator
|
cơ ; cảnh sát đây ; gọi quốc tế ; người trực tổng đài ; người điều hành ; người điều khiển ; nhân viên ; quan điều hành ; thanh công cụ ; thợ máy ; trực đài ; tôi xin lỗi ; tổng đài nghe ; tổng đài ; tổng đài đây ; tổng đài đó ; viên thợ máy ; vào nhân vật ; vận hành ; điều hành ; điều khiển tại ; điều khiển ; đài tổng hợp ; đài viên ; đài ;
|
operator
|
cơ ; cảnh sát đây ; gọi quốc tế ; heroin ; người trực tổng đài ; người điều hành ; người điều khiển ; nhân viên ; thanh công cụ ; thợ máy ; trực đài ; tôi xin lỗi ; tổng đài nghe ; tổng đài ; tổng đài đây ; tổng đài đó ; viên thợ máy ; vào nhân vật ; vận hành ; điều hành ; điều khiển tại ; điều khiển ; đài tổng hợp ; đài viên ; đài ;
|
May be synonymous with:
English | English |
operator; manipulator
|
an agent that operates some apparatus or machine
|
operator; hustler; wheeler dealer
|
a shrewd or unscrupulous person who knows how to circumvent difficulties
|
May related with:
English | Vietnamese |
co-operator
|
* danh từ
- người hợp tác, người cộng tác |
elevator-operator
|
-jockey)
/'eliveitə'dʤɔki/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người điều khiển thang máy |
operable
|
* tính từ
- có thể làm được, có thể thực hiện được, có thể thi hành được - (y học) có thể mổ được |
operate
|
* nội động từ
- hoạt động (máy...) - có tác dụng =it operates to our advantage+ điều đó có lợi cho ta =regulations will operate from Jan 1st+ nội quy sẽ bắt đầu áp dụng từ ngày 1 tháng giêng =the medicine did not operate+ thuốc đó không có tác dụng - lợi dụng =to operate on somebody's credulity+ lợi dụng cả lòng tin của ai - (y học) mổ =to operate on a patient+ mổ một người bệnh - (quân sự) hành quân - đầu cơ =to operate for a rise+ đầu cơ giá lên * ngoại động từ - làm cho hoạt động, cho chạy (máy...); thao tác - đưa đến, mang đến, dẫn đến =energy operates changes+ nghị lực dẫn đến những sự thay đổi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thi hành, thực hiện, tiến hành - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa (nhà máy...) vào sản xuất; khai thác (mỏ...); điều khiển (xí nghiệp...) |
operation
|
* danh từ
- sự hoạt động; quá trình hoạt động =to come into operation+ bắt đầu hoạt động; đi vào sản xuất (nhà máy) =the operation of thingking+ quá trình tư duy - thao tác - hiệu quả, tác dụng =in operation+ đang hoạt động, đang có tác dụng =we must extend its operation+ chúng ta phải phát huy tác dụng của điều đó - sự giao dịch tài chính - (y học) sự mổ xẻ; ca mổ - (quân sự) cuộc hành quân - (toán học) phép tính, phép toán |
operational
|
* tính từ
- hoạt động, thuộc quá trình hoạt động - (thuộc) thao tác - có thể dùng, có thể có hiệu lực, có thể có tác dụng - (quân sự) (thuộc) sự tác chiến, (thuộc) cuộc hành quân - (toán học) (thuộc) toán tử =operational method+ phương pháp toán tử |
operative
|
* tính từ
- có tác dụng, có hiệu lực - thực hành, thực tế =the operative part of the work+ phần thực hành của công việc - (y học) (thuộc) mổ xẻ - (toán học) (thuộc) toán tử =operative symbole+ ký hiệu toán tử * danh từ - công nhân, thợ máy - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thám tử; đặc vụ, gián điệp |
operatively
|
* phó từ
- về mặt thực hành - (y học) bằng mổ xẻ |
operator
|
* danh từ
- người thợ máy; người sử dụng máy móc - người coi tổng đài (dây nói) - (y học) người mổ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người buôn bán chứng khoán - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người có tài xoay xở; kẻ phất (trong bọn tài phiệt); người ăn nói giỏi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người điều khiển (xí nghiệp); người khai thác (mỏ...) - (toán học) toán tử |
tractor-operator
|
-operator)
/'træktə,ɔpəreitə/ * danh từ - người lái máy kéo |
addition assignment operator
|
- (Tech) toán tử gán cộng
|
additive operator
|
- (Tech) toán tử cộng tính
|
additive subtractive operator
|
- (Tech) toán tử gia giảm
|
and operator
|
- (Tech) toán tử VÀ
|
arithmetic operator
|
- (Tech) toán tử số học
|
assembler operator
|
- (Tech) toán tử hợp ngữ
|
assignment operator
|
- (Tech) toán tử gán, toán tử chỉ định
|
audio operator
|
- (Tech) nhân viên thu-phát thanh
|
chief operator
|
- (Tech) điều hành trưởng
|
complement operator
|
- (Tech) toán tử bù
|
computer operator
|
- (Tech) thao tác viên điện toán
|
computer system operator
|
- (Tech) thao tác viên hệ thống điện toán
|
console operator
|
- (Tech) điều hành viên bàn kiểm soát
|
conversion operator
|
- (Tech) tác tử hoán đổi
|
dyadic boolean operator
|
- (Tech) toán tử Boole (Bun) nhị nguyên
|
comparison operator
|
- toán tử liên quan
- Một ký hiệu dùng để xác định mối quan hệ giữa hai giá trị số Kết quả của một tính toán dùng toán tử liên quan là đúng (true) hoặc sai (false) Trong ngôn ngữ vấn đáp, các toán tử liên quan thường được dùng theo một tiêu chuẩn tìm kiếm nhất định |
operability
|
* danh từ
- khả năng làm được - khả năng mổ được |
operant
|
* tính từ
- có hiệu lực - có thể quan sát được / đo được |
operationalism
|
* danh từ
- thao tác luận |
telephone operator
|
* danh từ
- nhân viên điện thoại, điện thoại viên (người làm việc ở tổng đài điện thoại) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet