English to Vietnamese
Search Query: one-sided
Best translation match:
English | Vietnamese |
one-sided
|
* tính từ
- có một bên, về một bên, về một phía =one-sided street+ phố chỉ có nhà ở một bên - một chiều, phiến diện - không công bằng, thiên vị |
May be synonymous with:
English | English |
one-sided; nonreversible
|
not reversible or capable of having either side out
|
one-sided; unilateral
|
involving only one part or side
|
one-sided; biased; colored; coloured; slanted
|
favoring one person or side over another
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet