English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: offishness

Best translation match:
English Vietnamese
offishness
* danh từ
- tính khinh khỉnh, tính cách biệt

May related with:
English Vietnamese
offishness
* danh từ
- tính khinh khỉnh, tính cách biệt
stand-offish
* tính từ
- xa cách, khó gần, không cởi mở ((cũng) stand-off)
stand-offishness
* danh từ
- sự xa cách, sự khó gần, sự không cởi mở
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: