English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: offence

Best translation match:
English Vietnamese
offence
* danh từ
- sự phạm tội; tội, lỗi
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự tấn công; thế tấn công
=the most effective defence is offence+ sự phòng thủ có hiệu quả nhất là tấn công
- sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng
=no offence was meant+ không cố ý làm mất lòng
=to give offence to somebody+ làm mếch lòng ai
=to take offence+ mếch lòng
- sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vật chướng ngại

Probably related with:
English Vietnamese
offence
chỗ trách ; chỗ trách được ; có xúc phạm ; có ý làm phật lòng anh ; có ý xúc phạm nhé ; có ý xúc phạm ; dám xúc phạm ; phép mình phạm lỗi ; phạm tội ; phạm ; sếp ; trách móc trước ; tội lỗi ; tội ; vấp phạm ; vấp ; ðừng làm gương xấu ; để ý nhé ;
offence
có xúc phạm ; có ý xúc phạm nhé ; có ý xúc phạm ; dám xúc phạm ; phép mình phạm lỗi ; phạm tội ; phạm ; sếp ; trách móc trước ; tội lỗi ; tội ; vấp phạm ; vấp ; để ý nhé ;

May be synonymous with:
English English
offence; offense; offensive
the action of attacking an enemy
offence; offense
the team that has the ball (or puck) and is trying to score
offence; offense; umbrage
a feeling of anger caused by being offended
offence; discourtesy; offense; offensive activity
a lack of politeness; a failure to show regard for others; wounding the feelings or others
offence; crime; criminal offence; criminal offense; law-breaking; offense
(criminal law) an act punishable by law; usually considered an evil act

May related with:
English Vietnamese
offence
* danh từ
- sự phạm tội; tội, lỗi
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự tấn công; thế tấn công
=the most effective defence is offence+ sự phòng thủ có hiệu quả nhất là tấn công
- sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng
=no offence was meant+ không cố ý làm mất lòng
=to give offence to somebody+ làm mếch lòng ai
=to take offence+ mếch lòng
- sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vật chướng ngại
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: