English to Vietnamese
Search Query: oeuvre
Best translation match:
English | Vietnamese |
oeuvre
|
* danh từ
- (số nhiều : oeuvres) - tác phẩm nghệ thuật - sự nghiệp (một tác giả) |
May be synonymous with:
English | English |
oeuvre; body of work; work
|
the total output of a writer or artist (or a substantial part of it)
|
May related with:
English | Vietnamese |
oeuvre
|
* danh từ
- (số nhiều : oeuvres) - tác phẩm nghệ thuật - sự nghiệp (một tác giả) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet