English to Vietnamese
Search Query: oestrus
Best translation match:
English | Vietnamese |
oestrus
|
* danh từ
- sự động hớn (của súc vật) |
May be synonymous with:
English | English |
oestrus; estrus; heat; rut
|
applies to nonhuman mammals: a state or period of heightened sexual arousal and activity
|
oestrus; genus oestrus
|
type genus of the Oestridae: sheep botflies
|
May related with:
English | Vietnamese |
oestrus
|
* danh từ
- sự động hớn (của súc vật) |
pro-oestrus
|
* danh từ
- thời kỳ trước động dục |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet