English to Vietnamese
Search Query: oestradiol
Best translation match:
English | Vietnamese |
oestradiol
|
* danh từ
- oextradiol; hocmon buồng trứng |
May be synonymous with:
English | English |
oestradiol; estradiol
|
the most powerful female hormone that occurs naturally; synthesized and used to treat estrogen deficiency and breast cancer
|
May related with:
English | Vietnamese |
oestradiol
|
* danh từ
- oextradiol; hocmon buồng trứng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet