English to Vietnamese
Search Query: odorously
Best translation match:
English | Vietnamese |
odorously
|
- trạng từ
- xem odorous |
May related with:
English | Vietnamese |
odorous
|
* tính từ
- (thơ ca) (như) odoriferous |
odorant
|
* danh từ
- chất thơm |
odorize
|
- Cách viết khác : odorise
|
odorously
|
- trạng từ
- xem odorous |
odorousness
|
* danh từ
- xem odorous, tính có mùi thơm, sự toả hương thơm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet