English to Vietnamese
Search Query: odometer
Best translation match:
English | Vietnamese |
odometer
|
* danh từ
- cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quâng đường đi của xe cộ) |
May be synonymous with:
English | English |
odometer; hodometer; mileometer; milometer
|
a meter that shows mileage traversed
|
May related with:
English | Vietnamese |
odometer
|
* danh từ
- cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quâng đường đi của xe cộ) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet